Giới Từ “De” Trong Tiếng Pháp Được Dùng Thế Nào
24 Tháng Hai, 2022
Top Những Tính Từ Tiếng Pháp Đi Cùng Với Giới Từ De
26 Tháng Hai, 2022

Các Từ Lóng Tiếng Pháp Hay Sử Dụng Nhất

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn Du Học PhápDu Học Canada và Dịch vụ tư vấn Định Cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp căn bản
Tiếng pháp giao tiếp hàng ngày
Tự học tiếng pháp online miễn phí
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ
Chương trình du học dự bị Pháp, cam kết đầu ra visa du học sau 6 tháng

Khi học tiếng Pháp, chắc chắn bạn không nên bỏ qua các từ lóng rất thường được sử dụng trong những cuộc đối thoại thân mật giữa cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng tìm hiểu 16 từ lóng tiếng Pháp thông dụng sau đây nhé.
1. Le boulot = Le travai = Công việc
J’ai toujours beaucoup de boulot. (Tôi luôn có rất nhiều công việc)
2. Une boîte = Une entreprise = Công ty
Tu as travaillé dans quelles boîtes ? (Bạn đã làm việc trong những công ty nào?)
3. Le boss = Le patron = Ông chủ, sếp
Mon boss est très strict. (Sếp của tôi rất nghiêm khắc)
4. Un mec = Un homme = Người đàn ông
C’est un mec timide. (Anh ấy là một người đàn ông nhút nhát)
5. Une nana = Une femme = Người phụ nữ
J’ai rencontré une nana sympathique hier. (Hôm qua tôi đã gặp một người phụ nữ tốt bụng)
6. Un pote = Un ami = Người bạn
Ça va mon pote ? (Khỏe chứ bạn của tôi ?)
7. Un(e) gamin(e), un(e) gosse = Un enfant = Đứa trẻ
Je vais accompagner les gamins à l’école. (Tôi sẽ đưa bọn trẻ đến trường)
8. Une bagnole, une caisse = Une voiture = Xe hơi
Je vais à Paris avec ma bagnole. (Tôi sẽ đến Paris với chiếc xe hơi của tôi)
9. Une bécane = Une moto = Xe mô tô
Cette bécane est trop chère. (Chiếc xe mô tô này quá đắt)
10. Une baraque = Une maison = Ngôi nhà
C’est une belle baraque. (Đó là một ngôi nhà đẹp)
11. Le bahut = L’école = Trường học
Je suis devant le bahut. (Tôi đang ở trước trường)
12. Le frigo = Le réfrigérateur = Cái tủ lạnh
Mon frigo est pratique. (Cái tủ lạnh của tôi rất tiện)
13. Une fringue = Un vêtement = Quần áo
J’ai acheté de nouvelles fringues. (Tôi đã mua một số quần áo mới)
14. Une pompe = Une chaussure = Giày
J’ai acheté de jolies pompes. (Tôi đã mua một đôi giày rất đẹp)
15. La bouffe = La nourriture = Thức ăn
La bouffe de ce restaurant est meilleure. (Thức ăn ở nhà hàng này ngon hơn)
16. La teuf = La fête = Bữa tiệc
J’aime faire la teuf. (Tôi thích tiệc tùng)

Chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu các từ lóng tiếng Pháp thông dụng. Các bạn đừng quên truy cập vào Website Cap France mỗi ngày để cập nhật các bài học thú vị, những thông tin mới nhất về du học Pháp, du học Canada, các chương trình định cư Canada mới nhất.

Bên cạnh đó, các bạn đừng quên đăng ký theo dõi kênh Youtube CAP: Học Tiếng Pháp – Cap France, fanpage của CAP: Học Tiếng Pháp – Cap France để cập nhật các thông tin nhanh nhất nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *