Học Từ Vựng Phương Tiện Giao Thông Trong Tiếng Pháp

VideoHọc tiếng Pháp với 20 câu giao tiếp mà các bạn sử dụng mỗi ngày.
18 Tháng Năm, 2020
Xem Ngay CFH- CÁC DẤU TRONG TIẾNG PHÁP- TRẦN KHÁNH HÀ
22 Tháng Năm, 2020

CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG CÁC PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG BẰNG TIẾNG PHÁP

 

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy học tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online

Học tiếng pháp cơ bản

Học tiếng pháp giao tiếp

Bài học của chúng ta hôm nay, cùng học Tiếng Pháp – Cap France tìm hiểu về các từ vựng liên quan đến chủ đề giao thông bằng tiếng pháp.

  • Transport (le) : giao thông
  • Circulation (la) : giao thông
  • Taxi : xe taxi
  • Canot : ca nô, xuồng
  • Bateau : tàu
  • Hélicoptère (le) : Máy bay trực thăng
  • Avion (le): máy bay
  • Train (le) : xe lửa
  • Wagon (le) : toa xe
  • Station de métro (la) : ga xe điện ngầm
  • Vélo (le)/ bicyclette (la): xe đạp
  • Camion (le) : xe tải
  • Voiture (la) : xe hơi
  • Parking couvert (le) : gara đỗ xe
  • Parcmètre (le) : cột thu phí đỗ xe
  • Autobus (le) = un bus: xe bus
  • Chariot (le) : xe ngựa
  • Camion (le) : xe tải
  • Semi-remorque : đầu móc xe kéo
  • Station-service : trạm bơm xăng
  • Arrivées : khu đến
  • Départs : khu đi
  • Douane : hải quan

Từ Vựng Các Phương Tiện Giao Thông Bằng Tiếng Pháp

 

 

Tags: tu vung cac phuong tien giao thong bang tieng phaphoc tieng phap o dauhoc tieng phap onlinehoc tieng phap co banhoc tieng phaphoc tieng phap giao tiep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *