Các Mùa Trong Tiếng Pháp Được Đọc Như Thế Nào
3 Tháng Một, 2022
8 Danh Ngôn Thú Vị Về Cuộc Sống Trong Tiếng Pháp
5 Tháng Một, 2022

Cách Dùng Động Từ Mettre Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo tiếng pháp, tư vấn du học Pháp, du học Canadađịnh cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp cơ bản
Tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng pháp miễn phí
Luyện thi chứng chỉ TEF, TCF, DELF, DALF
Học tiếng Pháp thiếu nhi, độ tuổi từ 7 – 12 tuổi, với khóa đào tạo song ngữ Anh Pháp, hoặc khóa kết hợp Việt Pháp, giúp bé dạn dĩ giao tiếp trong môi trường quốc tế

Bài học ngữ pháp hôm nay, hãy cùng tổ chức giáo dục Cap Education – Học Tiếng Pháp Cap France tìm hiểu về cấu trúc và cách diễn đạt với động từ “mettre” trong tiếng Pháp.
Động từ mettre là động từ đặc biệt, thuộc nhóm 3, chúng ta có thể thấy có 10 trúc thông dụng thường gặp nhất.
Sau đây là các cách sử dụng của nó.
1. Mettre du temps = Prendre du temps (Mất thời gian để làm việc gì)
Ex : Chaque jour, je mets une heure pour aller en bus à l’école. (Mỗi ngày, tôi mất một giờ để đi xe buýt đến trường)
2. Mettre la table = Préparer sur une table tous les ustensiles pour manger (bày trí bàn ăn, bày các dụng cụ cần cho bữa ăn lên bàn)
Ex : Alice, est-ce que tu peux m’aider à mettre la table ? = Alice, con có thể giúp mẹ bày trí bàn ăn không ?

Cấu Trúc  Với Động Từ Mettre Trong Tiếng Pháp

3. Mettre en valeur, mettre en évidence, mettre en relief = Faire ressortir, montrer, souligner (làm cho nổi bật, chỉ ra, gạch dưới)
Ex : Cet article met en valeur les avantages de l’installation des panneaux solaires. (Bài viết này đã chỉ ra những lợi ích của việc lắp đặt các tấm pin mặt trời)
4. Mettre l’accent sur = insister sur (nhấn mạnh một điều gì)
Ex : Le professeur avait mis l’accent sur ce point avant l’examen mais je l’ai oublié. (Thầy giáo đã nhấn mạnh điểm này trước bài kiểm tra như tôi đã quên)
5. Mettre en cause = rendre quelqu’un, quelque chose, responsables de quelque chose (buộc tội ai, quy trách nhiệm cho ai trong một việc nào đó)
Ex : La voiture était en panne, le chauffeur a mis en cause tous les clients. (Chiếc xe bị hư, người tài xế đã đổ lỗi cho tất cả hành khách)
6. Mettre en doute = exprimer une doute sur quelque chose (nghi ngờ về một điều gì)
Ex : Je mets en doute tout ce qu’il a dit. (Tôi nghi ngờ mọi điều anh ấy nói)
7. Mettre de l’huile sur le feu = Inciter à une dispute, aggraver une situation (châm dầu vào lửa, làm cho mọi việc nghiêm trọng hơn)
Ex : Alors que la dispute était tendue, elle a apparu et mis de l’huile sur le feu. (Trong khi cuộc tranh cãi đang căng thẳng, cô ấy xuất hiện và châm dầu vào lửa)
8. Mettre en garde = avertir, prévenir, alerter (báo, cảnh báo)
Ex : Ce document nous met en garde à propos du changement climatique de plus en plus grave. (Tài liệu này cảnh báo chúng ta về sự thay đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng)
9. Mettre les voiles = quitter, quitter un lieu, partir (ra đi, rời đi)
Ex : Nous mettons les voiles cette nuit. (Chúng ta sẽ rời đi đêm nay)
10. Mettre la main à la pâte = participer à une tâche, un travail, aider (giúp đỡ)
La préparation a été vite finie parce que tout le monde a mis la main à la pâte. (Việc chuẩn bị đã hoàn thành nhanh chóng vì tất cả mọi người đều cùng giúp đỡ).
Các bạn hãy ghi chú lại tất cả các cấu trúc động từ mettre để sử dụng nhé. Đừng quên truy cập vào website Cap Education www.capfrance.edu.vn và theo dõi fanpage Học Tiếng Pháp – Cap France, và Youtube CAP để đón nhận các video bài học trực tiếp mỗi ngày.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *