Hãy cùng HocTiengPhapVoLong.Net xem bài viết 99 câu tiếng Pháp về chủ đề tình yêu để biết sử dụng đúng nơi đúng lúc nhé.
◈ Bảng chữ cái Tiếng Pháp: https://capfrance.edu.vn/chi-tiet/bang-chu-cai-tieng-phap.html
◈ 100 câu giao tiếp Tiếng Pháp thông dụng: https://capfrance.edu.vn/chi-tiet/hoc-tieng-phap-giao-tiep.html
◈ Học Tiếng Pháp: https://capfrance.edu.vn/
********************************
1. Tiếng Pháp căn bản dành cho người mới bắt đầu 1
https://capfrance.edu.vn/chi-tiet/hoc-tieng-phap-can-ban.html
2. Tiếng Pháp cơ bản cho người mới bắt đầu 2
3. Học tiếng Pháp căn bản cho người mới bắt đầu 3
4. Nhóm khóa học Tiếng Pháp căn bản dành cho người mới bắt đầu
Anh/Em ngồi/đứng cùng em/anh được không?
Je peux me joindre à vous ?
Hỏi xem mình có thể ngồi cùng bàn hoặc đứng cạnh ai đó ở quầy bar hay không
Cho anh/em mời em/anh một ly nhé?
Je peux vous offrir un verre ?
Mời đồ uống
Em/Anh có hay đến đây không?
Vous venez ici souvent ?
Nói chuyện phiếm
Anh/Em làm nghề gì?
Vous faites quoi dans la vie ?
Nói chuyện phiếm
Anh/Em có muốn nhảy cùng em/anh không?
Vous voulez danser ?
Mời ai đó nhảy
Chúng ta ra ngoài cho thoáng đi?
On sort prendre l’air ?
Rủ ai đó ra ngoài
Em/Anh có muốn đi chỗ khác không?
On va se distraire ailleurs ?
Mời ai đó đi cùng mình tới chỗ khác
Chúng ta đi đi!
Sortons de là !
Mời ai đó đi cùng mình tới chỗ khác
Mình về chỗ anh/em hay chỗ em/anh?
Chez toi ou chez moi ?
Hỏi đối phương xem sẽ qua đêm ở đâu
Em/Anh có muốn về nhà anh/em xem phim không?
Tu veux venir voir un film chez moi ?
Mời đối phương về nhà mình xem phim
Tối nay em/anh đã có kế hoạch gì chưa?
Tu as quelque chose de prévu ce soir ?
Đánh tiếng mời ai đó đi hẹn hò
Khi nào chúng mình cùng đi ăn trưa/ăn tối nhé?
Tu veux déjeuner/dîner avec moi un de ces jours ?
Mời ai đó đi hẹn hò
Anh/Em có muốn đi uống một ly cà phê không?
Tu veux aller prendre un café ?
Mời ai đó đi uống cà phê để trò chuyện tìm hiểu thêm
Để anh/em đưa em/anh về nhé?
Je peux te conduire/ramener chez toi ?
Ngụ ý rằng chưa muốn chào tạm biệt
Khi nào chúng mình lại đi chơi tiếp nhé?
Tu veux qu’on se revoit ?
Xin một cuộc hẹn nữa
Cảm ơn anh/em vì một buổi tối tuyệt vời! Chúc anh/em ngủ ngon!
Merci pour cette charmante soirée. Bonne nuit !
Cách chào tạm biệt và kết thúc một buổi tối một cách lịch sự
Anh/Em có muốn vào nhà uống một ly cà phê không?
Tu veux rentrer prendre un café ?
Mời đối phương vào nhà
Tán tỉnh – Lời khen
Anh thật đẹp trai!/Em thật (xinh) đẹp!
Tu me plaît beaucoup.
Khen ngợi hình thức của đối phương
Anh/Em thật hài hước!
T’es tellement drôle !
Khen ngợi khiếu hài hước của đối phương
Anh/Em có đôi mắt thật đẹp!
Tu as de très beaux yeux !
Khen ngợi mắt của đối phương
Anh/Em nhảy đẹp quá!
Tu es un très un bon danseur / une très bonne danseuse !
Khen ngợi khả năng nhảy nhót của ai
Anh/Em mặc cái áo/váy này rất đẹp!
Cette chemise/robe te va très bien !
Khen ngợi gu thời trang của đối phương
Cả ngày hôm nay anh/em chỉ nghĩ đến em/anh!
J’ai pensé à toi toute la journée !
Thể hiện mình thích đối phương đến mức nào
Nói chuyện với anh/em rất vui!
C’était sympa de discuter avec toi !
Lời khen ở cuối cuộc trò chuyện
Tán tỉnh – Từ chối
Tôi không có hứng thú.
Je ne suis pas intéressé(e).
Từ chối lịch sự
Để tôi yên.
Laisse-moi tranquille.
Từ chối thẳng thừng
Đi đi!/Biến đi!
Va te faire voir !
Từ chối một cách thô lỗ
Đừng đụng vào tôi!
Ne me touche pas !
Từ chối khi đối phương động chạm vào mình
Bỏ tay ra khỏi người tôi!
Enlève tes mains de là !
Từ chối khi đối phương đụng chạm vào mình